Thông số APRILIA SR MAX 300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SR MAX 300

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SR MAX 300
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 16.4 kw / 22 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 13
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/60-14
  • Hộp Số (Transmission): automatic (cvt) with torque server
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 liters / 4.1 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SR MAX 300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Sr Max 300
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)278 Cc / 17.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal Dry Clutch
Công Suất Cực Đại (Max Power)16.4 Kw / 22 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23 Nm / 2.3 Kgf-M / 17.0 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Automatic (Cvt) With Torque Server
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø35 Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Hydraulic Shock Absorber With Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø260 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-15
Lốp Sau (Rear Tyre)140/60-14
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2110 Mm / 83.1 In Width:     780 Mm / 30.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1515 Mm / 59.6 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Liters / 4.1 Us Gal
Fuel Reserve2.8 L / 0.7 Us Gal
Average Fuel Consumption4 L/100 Km / 25 Km/L / 59 Us Mpg
ReviewsMotorcycle News / Cars Guide

Hình Ảnh - APRILIA SR MAX 300


APRILIA SR MAX 300 - cauhinhmay.com

APRILIA SR MAX 300 - cauhinhmay.com