MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Sr Motard 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.6 Mm |
Compression | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Forced Air |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.8 Kw / 9.3 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.1 Nm / 0.83 Kgf-M / 6.0 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Centrifugal Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Automatic Continuously Variable Transmission (Cvt) With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle Structure In Tubular Steel With Pressed Reinforcements |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork With Straight Stanchions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 86 Mm / 3.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Arm With Engine Crankcase As Swinging Element, Served By A Single Dual Chamber Shock With 4-Setting Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 82 Mm / 3.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2 X Ø25.4 Mm Dual Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø140 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70 - 14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1953 Mm / 76.9 In Width: 729 Mm / 28.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1346 Mm / 53.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 122 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.0 Litres / 1.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.5 Litres / 0.4 Us Gal |