MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Sr Motard 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 39 X 41.35 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump Forced Lubrication System With Mechanical Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Euro 2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Ncv F20 Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.4 Kw / 4.6 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.8 Nm / 0.39 Kgf-M / 2.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Continuous Automatic Variator |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 76 Mm / 3.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Engine Acts As A Swingarm, One Hydraulic Shock Absorber With Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 86 Mm / 3.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø220 Mm Disc Brake With Two-Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø140 Mm Drum Brake |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-14 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1940 Mm / 76.3 In Width: 720 Mm / 28.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.9 Us Gal |
Reserve | 1.5 L / 0.4 Us Gal |