MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Srv 850 Maxi |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 839.3 Cc / 51.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 69 Mm |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-One, Euro 4 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled With Three-Way Thermostat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With Ø38 Mm Single Body |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 56.6 Kw / 76 Hp @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76.4 Nm / 7.8 Kgf-M / 56.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt With Torque Server |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Automatic Dry Centrifugal Clutch With Vibration Dampers |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle In High Strength Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41 Mm Hydraulic Telescopic Fork With Straight Stanchions And Set-Back Pin 122 Mm Wheel Vertical Travel) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 122 Mm / 4.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | With Laterally Mounted, Horizontal, Hydraulic Monoshock. Seven-Position Spring Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø300 Mm Semi-Floating Stainless Steel Discs With Two Brembo Double Piston Ø28 Mm Floating Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X Ø300 Mm Semi-Floating Stainless Steel Discs With Two Brembo Double Piston Ø28 Mm Floating Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø280 Mm Stainless Steel Disc And Ø25.4 Mm Double Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single Ø280 Mm Stainless Steel Disc And Ø25.4 Mm Double Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 16, Aluminium Alloy |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.50 X 15, Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-R16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-R15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2240 Mm / 88.2 In Width: 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1585 Mm / 62.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Curb-Weight | 249 Kg / 549 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 4.9 Us Gal |