Thông số APRILIA SRV 850 MAXI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SRV 850 MAXI

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SRV 850 MAXI
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 56.6 kw / 76 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-r16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-r15
  • Hộp Số (Transmission): cvt with torque server
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres / 4.9 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SRV 850 MAXI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Srv 850 Maxi
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V-Twin, Sohc,  4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)839.3 Cc / 51.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 69 Mm
Ống Xả (Exhaust)Two-Into-One, Euro 4
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled With Three-Way Thermostat
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With Ø38 Mm Single Body
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)56.6 Kw / 76 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)76.4 Nm / 7.8 Kgf-M / 56.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt With Torque Server
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Automatic Dry Centrifugal Clutch With Vibration Dampers
Khung Xe (Frame)Double Cradle In High Strength Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø41 Mm Hydraulic Telescopic Fork With Straight Stanchions And Set-Back Pin 122 Mm Wheel Vertical Travel)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)122 Mm / 4.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)With Laterally Mounted, Horizontal, Hydraulic Monoshock. Seven-Position Spring Preload Adjustment.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø300 Mm Semi-Floating Stainless Steel Discs With Two Brembo Double Piston Ø28 Mm Floating Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X Ø300 Mm Semi-Floating Stainless Steel Discs With Two Brembo Double Piston Ø28 Mm Floating Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø280 Mm Stainless Steel Disc And Ø25.4 Mm Double Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single Ø280 Mm Stainless Steel Disc And Ø25.4 Mm Double Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 16, Aluminium Alloy
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.50 X 15, Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-R16
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-R15
Kích Thước (Dimensions)Length: 2240 Mm / 88.2 In Width:     800 Mm / 31.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1585 Mm / 62.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Curb-Weight249 Kg / 549 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres / 4.9 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA SRV 850 MAXI


APRILIA SRV 850 MAXI - cauhinhmay.com

APRILIA SRV 850 MAXI - cauhinhmay.com

APRILIA SRV 850 MAXI - cauhinhmay.com

APRILIA SRV 850 MAXI - cauhinhmay.com

APRILIA SRV 850 MAXI - cauhinhmay.com