Thông số APRILIA STX 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA STX 125

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: STX 125
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15.7 kw / 21hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 135 km/h / 83.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100-90 -16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100-90 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed

Thông số chi tiết - APRILIA STX 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Stx 125
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52.8 Mm X 57Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26 Dell'Orto Phbh As
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc Oil Bath
Công Suất Cực Đại (Max Power)15.7 Kw / 21Hp @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular Steel
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)86 Mm / 3.4 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Ø32 Mm, Non-Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Single Shock Absorber
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø240 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø230 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100-90 -16
Lốp Sau (Rear Tyre)100-90 -18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)104 Kg / 229 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)135 Km/H / 83.9 Mph

Hình Ảnh - APRILIA STX 125


APRILIA STX 125 - cauhinhmay.com

APRILIA STX 125 - cauhinhmay.com