MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Sx 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 47 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection. Magneti Marelli M3G
32Mm Ecu |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 10.9 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.9 Nm / 8.0 Lb-Ft @ 8250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Final
Drive | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Upside Down Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 240 Mm / 9.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Monoshock Absorber With
Progressive Link System |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc
Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc
Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 120.0 Kg / 264.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Litres
/ 1.98 Us Gal |