Thông số APRILIA SXV 450 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA SXV 450

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: SXV 450
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.7 kw / 60 hp @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 11
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.4 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA SXV 450


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Sxv 450
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 11
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 77° V-Twin, Sohc
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 49.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemDry Sump With External Oil Tank. Separate Gearbox Lubrication.
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Engine Management System Controlling Ignition And Fuel Injection. Throttle Body: Ø38 Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cable Operated Multi-Plate Wet Clutch.
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.7 Kw / 60 Hp @ 13000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 13:30 / 2Nd 15:27 / 3Rd 16:23 / 4Th 20:23 / 5Th 21:21
Khung Xe (Frame)Steel Perimeter Frame With Alloy Vertical Members
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø48 Mm Upside Down Fork, Double Adjustment.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Box Section Aluminium Swingarm With Cast Body, Hydraulic Monoshock With Compression And Rebound Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø320Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 -17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2220 Mm / 87.4 In Width:     800 Mm / 31.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)318 Mm / 12.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)915 Mm / 36.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)97.1 Kg / 214 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.4 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA SXV 450


APRILIA SXV 450 - cauhinhmay.com

APRILIA SXV 450 - cauhinhmay.com

APRILIA SXV 450 - cauhinhmay.com