MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Sxv 450 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 77° V-Twin, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 49.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Dry Sump With External Oil Tank. Separate Gearbox Lubrication. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Engine Management System Controlling Ignition And Fuel Injection. Throttle Body: Ø38 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable Operated Multi-Plate Wet Clutch. |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.7 Kw / 60 Hp @ 13000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 13:30 / 2Nd 15:27 / 3Rd 16:23 / 4Th 20:23 / 5Th 21:21 |
Khung Xe (Frame) | Steel Perimeter Frame With Alloy Vertical Members |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø48 Mm Upside Down Fork, Double Adjustment. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Box Section Aluminium Swingarm With Cast Body, Hydraulic Monoshock With Compression And Rebound Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø320Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2220 Mm / 87.4 In Width: 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 318 Mm / 12.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 915 Mm / 36.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 97.1 Kg / 214 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.4 Litres / 2.2 Us Gal |