MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Tuareg 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.5 X 70.4Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24 Kw / 33 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 47.1 Nm / 4.8 Kgf-M 34.7 Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Single Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 366 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 174 Kg / 384 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 30 Litres / 7.9 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 15.3 Sec / 127 Km/H / 79 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 144 Km/H / 89 Mph |