MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Tuareg 600 Wind |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 91 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 562 Cc / 34.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 81 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ø35 Mm Dell'Orto Phbr35Bd Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Nipponese Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Kw / 46 Hp @7100 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 29.9 Kw / 40.07 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58 Nm / 5.9 Kgf-M / 42.8 Ft-Lb @ 5800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø40 Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø300 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 910 Mm / 35.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 148 Kg / 326 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.4 Litres / 4.9 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.8 L/100 Km / 17.2 Km/L / 40.5 Us Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.9 M / 45.6 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.9 M / 130.9 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec / 147.3 Km/H / 91.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 156.9 Km/H / 97.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint Group Test 1989 |