MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Tuareg 660 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Forward Facing Parallel Twin, Dohc
With Silent Chain Drive On The Right Side, Four Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 659 Cc / 40.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 63.93 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | - |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Electronic Management | 4 Riding Modes, Kiểm Soát Lực Kéo, Aprc Or Aprilia Performance Ride Control (4 Riding Modes, Traction Control, Aprc Or Aprilia Performance Ride Control) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 79 Hp / 59 Kw |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 70 Nm / 51.63 Lb-Ft |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slipper |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Aqs Aprilia Quick Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, With Drive Ratio: 17/43 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Frame, Engine Used As A Stressed Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Adjustable Usd Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 240 Mm / 9.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Monoshock With Progressive Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 240 Mm / 9.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Abs System | Switchable Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Cross-Spoke Wheels |
Lốp Trước (Front Tyre) | 21 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 18 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 240 Mm / 9.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.6 Us Gal |