Thông số APRILIA TUONO 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA TUONO 1000

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: TUONO 1000
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 102 kw / 139 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 242.6 km/h / 150.7 mp/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA TUONO 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Tuono 1000
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 60°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)997.6 Cc / 60.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 67.5Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump With Separate Oil Reservoir. Double Trochoidal Pump With Oil Cooler.
Ống Xả (Exhaust)Two-Into-Two, Euro3
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Electronic Engine Management System. Indirect Multipoint Electronic Injection, Ø57 Mm Throttle Bodies.
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic With One Spark Plugs Per Cylinder. Ignition Timing Integrated In The Injection Control System.
Khởi Động (Starting)Electric
Generator12V - 500W
Công Suất Cực Đại (Max Power)102 Kw / 139 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107 Nm / 10.9 Kgf-M / 78.8 Ft-Lb @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1Sr 34:15 / 2Nd 31:19 / 3Rd 26:20 / 4Th 24:22 / 5Th 24:25 / 6Th 23:26
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Drive Ratio60:31
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)40:16
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Disk In Oil Bath With Patented Ppc Power-Assisted Hydraulic Control
Khung Xe (Frame)Box Section Sloping Twin-Spar Frame In Aluminium Alloy. Removable Aluminium Alloy Saddle Mount Frame.
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Upside Down Fork With Ø43 Mm Stanchions, Fully Adjustable In Spring Preload And In Compression And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminium Alloy Double Banana Swingarm. Aps (Aprilia Progressive System) Rising Rate Linkages. Sachs Hydraulic Monoshock With Adjustment For Spring Preload And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)133 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320Mm Floating Discs, Stainless Steel, 4 Piston Calipers, Brembo Gold
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Stainless Steel Disc, 2 Piston Caliper, Brembo Gold
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminium Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)6.00 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2025 Mm / 79.7 In Width: 830 Mm / 32.7 In Height: 1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)99 Mm / 3.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 408 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)217 Kg / 478 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal
Fuel Reserve4 L / 1.1 Us Gal
Standing ¼ Mile11.1 Sec
Standing 0 - 100 Km/H3.4 Sec
Standing 0 - 150 Km/H5.9 Sec
Standing 0 - 200 Km/H10.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)242.6 Km/H / 150.7 Mp/H

Hình Ảnh - APRILIA TUONO 1000


APRILIA TUONO 1000 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 1000 - cauhinhmay.com