MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Tuono 1000 R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 60°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 997.6 Cc / 60.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 67.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With Separate Oil Reservoir. Double Trochoidal Pump With Oil Cooler. |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-Two, Euro3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Electronic Engine Management System. Indirect Multipoint Electronic Injection, Ø57 Mm Throttle Bodies. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic With One Spark Plugs Per Cylinder. Ignition Timing Integrated In The Injection Control System. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Generator | 12V - 500W |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102 Kw / 139 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 107 Nm / 10.9 Kgf-M / 78.8 Ft-Lb @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1Sr 34:15 / 2Nd 31:19 / 3Rd 26:20 / 4Th 24:22 / 5Th 24:25 / 6Th 23:26 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Drive Ratio | 60:31 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 40:16 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Disk In Oil Bath With Patented Ppc Power-Assisted Hydraulic Control |
Khung Xe (Frame) | Box Section Sloping Twin-Spar Frame In Aluminium Alloy. Removable Aluminium Alloy Saddle Mount Frame. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103.7 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Upside-Down Fork With Adjustment For Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminium Alloy Double Banana Swingarm. Aps (Aprilia Progressive System) Rising Rate Linkages. Sachs Hydraulic Monoshock With Adjustment For Spring Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320Mm Floating Discs, Stainless Steel, 4 Piston Calipers, Brembo Gold |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Stainless Steel Disc, 2 Piston Caliper, Brembo Gold |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.00 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2025 Mm / 79.7 In Width: 830 Mm / 32.7 In Height: 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 99 Mm / 3.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 4 Litres / 1.1 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec / 210.9 Km/H / 131.0 Mph |
Standing 0 - 100 Km/H | 3.5 Sec |
Standing 0 - 150 Km/H | 5.4 Sec |
Standing 0 - 200 Km/H | 10.0 Sec |
Standing 1000 M | 20.4 Sec / 244.4 Km/H / 151.9 Mph |
Acceleration 60 - 100 Km/H | 4.6 Sec |
Acceleration 60 - 140 Km/H | 9.3 Sec |
Acceleration 100 - 140 Km/H | 4.7 Sec |
Acceleration 140 - 180 Km/H | 6.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 252.3 Km/H / 156.7 Mp/H |