MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Tuono 1000R Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Production | 200 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 60°V Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 997.6 Cc / 60.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 67.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With Separate Oil Reservoir. Double Trochoidal Pump With Oil Cooler. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Electronic Engine Management System. Indirect Multipoint Electronic Injection, Ø51 Mm Throttle Bodies. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic With Two Spark Plugs Per Cylinder. Ignition Timing Integrated In The Injection Control System. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Generator | 12V - 400W |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94 Kw / 126 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 101 Nm / 10.3 Kgf-M / 74.5 Ft-Lb @ 7250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1Sr 35:14 / 2Nd 28:16 / 3Rd 26:19 / 4Th 24:22 / 5Th 22:23 / 6Th 23:27 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Drive Ratio | 60:31 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 42:17 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Disk In Oil Bath With Patented Ppc Power-Assisted Hydraulic Control |
Khung Xe (Frame) | Box Section Sloping Twin-Spar Frame In Aluminium Alloy. Removable Aluminium Alloy Saddle Mount Frame. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Öhlins Fork, Ø43 Mm Diameter Titanium Nitride Treated Sleeves |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm In Aluminium Alloy, Progressive Linkage With Aps System. Boge Hydraulic Monoshock With Adjustment For Preload, Compression And Rebound Dampening. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320Mm Floating Discs, Stainless Steel, 4 Piston Calipers, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Stainless Steel Disc, 2 Piston Caliper, Brembo |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.00 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 (Alternative: 180/55 Zr17) |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2070 Mm / 81.5 In Width: 800 Mm / 31.5 In Height: 1200 Mm / 47.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 4 L / 1.1 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 252.5 Km/H / 156.8 Mp/H |