Thông số APRILIA TUONO 1100 FACTORY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA TUONO 1100 FACTORY

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: TUONO 1100 FACTORY
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 129 kw / 175 hp @ 11000rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr 17 (alternative: 190/50 zr 17; 200/55 zr 17)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, gear lever with aprilia quick shift electronic system (aqs)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres /4.9 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA TUONO 1100 FACTORY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Tuono 1100 Factory
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Longitudinal 65° V4 Cylinder, 4-Stroke, Dohc, Four Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1077 Cc / 65.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 52.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump Lubrication System With Oil Radiator And Two Oil Pumps (Lubrication And Cooling)
Ống Xả (Exhaust)4 Into 2 Into 1 Layout, Single Oxygen Sensor, Lateral Single Silencer With Ecu-Controlled Bypass Valve And Integrated Trivalent Catalytic Converter. Euro 3
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 Weber-Marelli 48-Mm Throttle Bodies With 4 Injectors And Latest Generation Ride-By-Wire Engine Management. Choice Of Three Different Engine Maps Selectable By The Rider With Bike In Motion: T (Track), S (Sport), R (Road)
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Digital Electronic Ignition System Integrated In Engine Control System, With One Spark Plug Per Cylinder And "Stick-Coil"-Type Coils
Máy Phát Điện (Alternator)Flywheel Mounted 450 W Alternator With Rare Earth Magnets
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)129 Kw / 175 Hp @ 11000Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)120 Nm / 12.2 Kgf-M / 88.5 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Gear Lever With Aprilia Quick Shift Electronic System (Aqs)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain,
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 39:15 (2.600) / 2Nd 33:16 (2.063) / 3Rd 34:20 (1.700) / 4Th 32:22 (1.455) / 5Th 34:26 ( 1.308) / 6Th 33:27 (1.222)
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears And Integrated Flexible Coupling
Primary Drive Ratio73:44 (1.659)
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)42:16 (2.625)
Khung Xe (Frame)Aluminium Dual Beam Chassis With Pressed And Cast Sheet Elements. Sachs Steering Damper
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down "One By One" Öhlins Fork With Tin Surface Treatment Fork, Ø 43 Mm Stanchions. Forged Aluminium Radial Calliper Mounting Bracket. Completely Adjustable Spring Preload And Hydraulic Compression And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm/ 4.7In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Braced Aluminium Swingarm; Mixed Low Thickness And Sheet Casting Technology. Öhlins Racing Monoshock With Piggy-Back, Fully Adjustable In: Spring Preload, Wheelbase Length, Hydraulics In Compression And Rebound. Aps Progressive Linkages
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130Mm / 5.1In
Phanh Trước (Front Brakes)Dual 320 Mm Floating Stainless Steel Discs With Lightweight Stainless Steel Rotor With 6 Studs [Aluminium Flange] Brembo M432 Monobloc Radial Callipers With 4 X Ø32 Mm Opposing Pistons. Sintered Pads. Axial Pump Master Cylinder And Metal Braided Brake Hoses.
Phanh Sau (Rear Brakes)Ø220 Mm Diameter Disc; Brembo Floating Calliper With Two Ø32 Mm Separate Pistons. Sintered Pads. Master Cylinder With Built In Reservoir And Metal Braided Hose.
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch 9Mp Abs, Adjustable To 3 Maps Equipped With Rlm (Can Be Disabled).
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminium Wheels With 3 Split Spoke Design.
Vành Trước (Front Rim)3.50X17"
Vành Sau (Rear Rim)6.00 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr 17 (Alternative: 190/50 Zr 17; 200/55 Zr 17)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99.7Mm / 3.9In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)184Kg / 405 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres /4.9 Us Gal
Reserve4 Litres / 1.1 Usgal

Hình Ảnh - APRILIA TUONO 1100 FACTORY


APRILIA TUONO 1100 FACTORY - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 1100 FACTORY - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 1100 FACTORY - cauhinhmay.com