Thông số APRILIA TUONO 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA TUONO 125

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: TUONO 125
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 kw / 14.7 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80 - 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 – zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA TUONO 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Tuono 125
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves (Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves)
Dung Tích (Capacity)124.2 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 47 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0-12.6 : 1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ecu Electronics Magneti Marelli Miug4 32 Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic With Cdi Capacity Discharge
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Kw / 14.7 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11.2 Nm / 8.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple Discs, In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Drive Ratio: 13/58
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11/33 (0.33) 2Nd 15/30 (0.50) 3Rd 18/27 (0.67) 4Th 20/24 (0.83) 5Th 25/27 (0.92) 6Th 23/22 (1.05)
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Drive Ratio: 29/69
Khung Xe (Frame)Aluminum Perimeter Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40 Mm Upside Down Fork Stanchions
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Asymmetrical Swingarm, Monoshock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Stainless Steel Disc, 4 Pistons Radial Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Stainless Steel Disc, Single Piston Calliper. Metal-Braided Connecting Hoses
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)2 Channel Bosch Abs With Anti Roll-Over System
Bánh Xe (Wheels)6 Split Spoke Wheel Rim In Lightweight Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)100/80 - 17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 – Zr 17
Kích Thước (Dimensions)Length: 1968 Mm / 77.4 In Width:    760 Mm / 29.9 In Height: 1135 Mm / 44.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1350 Mm / 53.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)144 Kg / 317.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA TUONO 125


APRILIA TUONO 125 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 125 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 125 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 125 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 125 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 125 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 125 - cauhinhmay.com