Thông số APRILIA TUONO 660 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA TUONO 660

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: TUONO 660
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 100 hp / 73.5 kw @ 10,500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17 tubeless radials
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr 17 (alternatively 180/60 zr17)  tubeless radials
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, aprilia quick shift (aqs) system up and down (available as optional accessory)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA TUONO 660


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Tuono 660
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Forward Facing Parallel Twin, Dohc With Silent Chain Drive On The Right Side, Four Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)659 Cc / 40.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 63.93 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.5: 1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled With Radiator And Water-Oil Heat Exchanger
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Akrapovič - For Race Use Only
EmissionEuro 5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Airbox With Front Air Intake. 2 X 48 Mm Throttle Bodies, Ride-By-Wire Management
Electronic ManagementAprc Suite That Includes Atc (Traction Control), Awc (Wheelie Control), Aeb (Engine Brake) Aem (Engine Mapping), Acc (Cruise Control) 5 Riding Modes (Road And Track, 3 Pre-Set And 2 Customizable)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)100 Hp / 73.5 Kw @ 10,500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)67.0 Nm / 6.83 Kgm @ 8,500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Slipper
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Aprilia Quick Shift (Aqs) System Up And Down (Available As Optional Accessory)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, With Drive Ratio: 17/43
Khung Xe (Frame)Aluminum Dual Beam Chassis With Removable Seat-Supporting Subframe
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 41 Mm Usd Fork With Top Out Spring, Aluminum Pins To Fasten Radial Calipers. Rebound And Spring Preload Adjustment On A Single Stanchion
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Asymmetrical Aluminum Swingarm. Single Shock And Top Out Spring With Rebound And Spring Pre-Load Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Brembo Radial Calipers With 4 Horizontally Opposed 32 Mm Pistons. Radial Pump And Metal Braided Brake Hose
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc; Brembo Caliper With Two 34 Mm Separate Pistons. Master Cylinder With Separate Reservoir And Metal Braided Hose Multimap Abs (Cornering Abs Available As Optional Accessory)
Abs SystemAbs Cornering Multimap
Bánh Xe (Wheels)Aluminum Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.5 X17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17 Tubeless Radials
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr 17 (Alternatively 180/60 Zr17)  Tubeless Radials
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104.7 Mm
Kích Thước (Dimensions)Length 1995 Mm / 78.5 In Width    805 Mm / 31.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 372.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)183 Kg / 403.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA TUONO 660


APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO 660 - cauhinhmay.com