Thông số APRILIA TUONO V4 R APRC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - APRILIA TUONO V4 R APRC

  • Thương hiệu: APRILIA
  • Model: TUONO V4 R APRC
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 126.8 kw / 170 hp @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr 17 (alternative: 190/50 zr 17; 200/55 zr 17)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 liters / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - APRILIA TUONO V4 R APRC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aprilia Tuono V4 R Aprc
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 65° V Four, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Longitudinal 65° V Four , Dohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)998,9 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 52.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Airbox With Front Dynamic Air Intakes; 4 Weber-Marelli Ø48-Mm Throttle Bodies With 4 Injectors And Latest Generation Ride-By-Wire Engine Management.
Engine MapsChoice Of Three Different Engine Maps Selectable By The Rider With Bike In Motion: T (Track), S (Sport), R (Road)
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Digital Electronic Ignition System Integrated In Engine Control System, With One Spark Plug Per Cylinder And “Stick-Coil” Type Coils
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)4 Into 2 Into 1 Layout, Single Oxygen Sensor, Lateral Single Silencer With Ecu-Controlled Bypass Valve And Integrated Trivalent Catalytic Converter (Euro 3)
Máy Phát Điện (Alternator)Flywheel Mounted 450W Alternator With Rare Earth Magnets
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump Lubrication System With Oil Radiator And Two Oil Pumps (Lubrication And Cooling)
Công Suất Cực Đại (Max Power)126.8 Kw / 170 Hp @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111.5 Nm / 11.4 Kgf-M 82.2 Lb/Ft @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 39:15 (2,600) / 2Nd: 33:16 (2.063) / 3Rd: 34:20 (1,700) / 4Th: 32:22 (1,455) / 5Th: 34:26 (1,308) / 6Th: 33:27 (1,222); Gear Lever With Aprilia Quick Shift Electronic System (Aqs)
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears And Integrated Flexible Coupling, Drive Ratio: 73:44 (1,659)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Drive Ratio: 42:16 (2,625)
Traction ManagementAprc System (Aprilia Performance Ride Control), Which Includes Traction Control (Atc), Wheelie Control (Awc), Launch Control (Alc), All Of Which Can Be Configured And Deactivated Independently.
Khung Xe (Frame)Aluminum Dual Beam Chassis With Pressed And Cast Sheet Elements. Steering Damper: Sachs
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Sachs Upside-Down “One By One” Fork, Stanchions 43 Mm. Forged Aluminum Feet For Radial Calliper Mounting; Completely Adjustable Spring Preload And Hydraulic Compression And Rebound Damping;
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Braced Aluminum Swingarm; Mixed Low Thickness And Sheet Casting Technology; Sachs Piggy Back Monoshock With Completely Adjustable: Spring Preload And Hydraulic Compression And Rebound Damping. Aps Progressive Linkage;
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Floating Stainless Steel Discs With Lightweight Stainless Steel Rotor With 6 Studs. Brembo Monobloc Radial Callipers M432 With 4 Horizontally Opposed Ø32 Mm Pistons. Sintered Pads. Axial Pump Master Cylinder And Metal Braided Brake Hoses.
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Diameter Disc, Brembo Floating Calliper With Two Ø32 Mm  Isolated Pistons. Sintered Pads. Pump With Integrated Tank And Metal Braided Hose.
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch 9Mp, Adjustable On 3 Maps, Featuring Rlm Strategy And Disconnectable.
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminum Wheels With 3 Split Spoke Design
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17”
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)6.00 X 17”
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr 17 (Alternative: 190/50 Zr 17; 200/55 Zr 17)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)106.6 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2065 Mm / 81.2 In  Width: 800 Mm / 31.4 In (At The Handlebar) Height : 1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)833 Mm / 32.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)183 Kg / 403.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Liters / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - APRILIA TUONO V4 R APRC


APRILIA TUONO V4 R APRC - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO V4 R APRC - cauhinhmay.com

APRILIA TUONO V4 R APRC - cauhinhmay.com