MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel 4F Square Four 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1932 - 36 |
Production | 2647 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 601 Cc / 36.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 61 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.9:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 2 X 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Kw / 23 Hp @ 5600 Rpm (1939 Model) |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Burman |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Brazed-Lug Tubular Semi-Cradle Construction, Duplex Down-Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ariel Centre Spring Girders |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.25 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.25 X 19 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1384Mm / 54.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |