Thông số ARIEL ACE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ARIEL ACE

  • Thương hiệu: ARIAL
  • Model: ARIEL ACE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 129 kw / 173 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, auto, sport or manual
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): ranging between 14.1 to 21.3 l (3.7 to 5.6 us gal)

Thông số chi tiết - ARIEL ACE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ariel Ace
Năm Sản Xuất (Year)2015
Production100 - 150 Per Annum
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V4 Cylinder
Dung Tích (Capacity)1237 Cc / 75.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)4-Into-1, Stainless Steel
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)129 Kw / 173 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)129 Nm / 13.2 Kgf-M / 95 Ft-Lbs @ 8750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Manual And Dual Clutch Transmission (Dct)
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Auto, Sport Or Manual
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Aluminium, Machined From Solid Billet
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork Or Ariel Girder Fork, Ohlins Ttx
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Prolink Single Sided Cast Aluminium Swingarm, Ohlins Mono-Shock Adjustable For Damping And Rebound
Phanh Trước (Front Brakes)Twin Nissin 320 Mm Floating Discs With 6 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng, Kiểm Soát Lực Kéo (Twin Nissin 320 Mm Floating Discs With 6 Piston Calipers, Abs, Traction Control)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276 Mm Disc With 2 Piston Caliper (Plus Park Brake), Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng, Traction Contol
Bánh Xe (Wheels)5 And 7 Spoke Alloy Or Bst Full Carbon Fibre And Aluminium
Vành Trước (Front Rim)3.5 X 17
Vành Sau (Rear Rim)6.0 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)21.8° - 28.4° (Standard Mid-Point 25.1°)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1541 - 1563 Mm / 60.7 - 61.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)From 745 - 825 Mm / 29.3 - 32.5 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Ranging Between 14.1 To 21.3 L (3.7 To 5.6 Us Gal)
Acceleration: 0-60 Mph / 97 Km/H (Claimed)3.4 Sec
Top Speed (Claimed)266 Km/H / 165 Mph
Màu Sắc (Colours)Client Specification

Hình Ảnh - ARIEL ACE


ARIEL ACE - cauhinhmay.com

ARIEL ACE - cauhinhmay.com

ARIEL ACE - cauhinhmay.com

ARIEL ACE - cauhinhmay.com

ARIEL ACE - cauhinhmay.com

ARIEL ACE - cauhinhmay.com

ARIEL ACE - cauhinhmay.com

ARIEL ACE - cauhinhmay.com

ARIEL ACE - cauhinhmay.com