MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Arrow Super Sport 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1961 - 62 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Fuel/Oil Mix | 50:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 1-1/16 In Amal 376 Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Alternator / Generator | Lucas |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.9 Kw / 20 Hp 2 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Trailing Link Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Twin Shock Absorbers/Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 6 In, Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 6 In, Leading Shoe |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.25 X 16 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.25 X 16 |
Lốp Trước (Front Tyre) | White Wall |
Lốp Sau (Rear Tyre) | White Wall |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.4 M / 8 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 132 Kg / 290 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal |
Average Consumption | 3.5 L/100 Km / 28.6 Km/L / 67 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 126 Km/H / 78 Mph |
Review | Extracts From Terry Stokes, Sump Magazine |