MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Fh 650 Huntsmaster (Solo) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1954 - 58 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 648 Cc / 39.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 Or 7.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Dual Pump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.3 L / 4.8 Us Pt |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor, Amal 376/12 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Bugi (Spark Plug) | Champion L10S |
Khởi Động (Starting) | Kick Starting |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 100 Pitches |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 12.01 / 2Nd 7.71 / 3Rd 5.93 / 4Th 4.53:1 |
Khung Xe (Frame) | Swinging Arm Frame With Front Duplex Down Tubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Control |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 2 X Flexible Coil Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.25 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.5 X 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2184 Mm / 86 In Width: 686 Mm / 27 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 400 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.5 L / 5.4 Us Gal |
Average Consumption | 5.1 L/100 Km 19.5 Km/L / 46 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 161 Km/H / 100 Mph |
Review | Some Photos From Nz Classic Motorcycles |