MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Ht5 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1956 - 59 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.6 Kw / 25 Hp @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Burman |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Hydraulic Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 21 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.00 X 19 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 132 Kg / 291 Lbs |