MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Kh 500 Fieldmaster |
Năm Sản Xuất (Year) | 1948 - 57 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Stroke, Twin |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 86 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-2, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.9 Kw / 28 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Bruman 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Duplex Loop |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle (As From 1957: Swinging Arm) |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.00 X 20 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 19 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H / 90 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Chrome And Scarlet Enamel |
Source | Bonhams |