Thông số ARIEL KH 500 FIELDMASTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ARIEL KH 500 FIELDMASTER

  • Thương hiệu: ARIAL
  • Model: ARIEL KH 500 FIELDMASTER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20.9 kw / 28 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1948 - 57
  • Top speed: 145 km/h / 90 mph
  • Hộp Số (Transmission): bruman 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - ARIEL KH 500 FIELDMASTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ariel Kh 500 Fieldmaster
Năm Sản Xuất (Year)1948 - 57
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Stroke, Twin
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 86 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)2-Into-2, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)20.9 Kw / 28 Hp @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)Bruman 4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Duplex Loop
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rigid, Spring Loaded Saddle (As From 1957: Swinging Arm)
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)3.00 X 20
Vành Sau (Rear Rim)3.50 X 19
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1422 Mm / 56 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 390 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)145 Km/H / 90 Mph
Màu Sắc (Colours)Chrome And Scarlet Enamel
SourceBonhams

Hình Ảnh - ARIEL KH 500 FIELDMASTER


ARIEL KH 500 FIELDMASTER - cauhinhmay.com

ARIEL KH 500 FIELDMASTER - cauhinhmay.com

ARIEL KH 500 FIELDMASTER - cauhinhmay.com