MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Lh 200 Colt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1954 - 59 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 197 Cc / 12 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery/Coil |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Dry Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Plungers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.75 X 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2030 Mm / 79.9 In Width: 640 Mm / 25.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal |
Average Consumption | 3.5 L/100 Km / 28.3 Km/L / 66.6 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |