MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Nh 350 Red Hunter |
Năm Sản Xuất (Year) | 1945 - 59 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / 21.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 85 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.2:1 (After 1957: 7.5:1) |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto/Flywheel |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.2 Kw / 19.4 Hp @ 5800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | (20T Sprocket) 1St 15.3 / 2Nd 10.1 / 3Rd 7.3 / 4Th 5.7:1 (19T Sprocket) 1St 16.1 / 2Nd 10.6 / 3Rd 7.7 / 4Th 6.0:1 (18T Sprocket) 1St 17.0 / 2Nd 11.2 / 3Rd 8.2 / 4Th 6.4:1 (17T Sprocket) 1St 18.0 / 2Nd 11.9 / 3Rd 8.7 / 4Th 6.8:1 |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Hydraulic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Plungers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.00 X 20 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.25 X 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 In Width: 640 Mm / 25.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 159 Kg / 350.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 117 Km/H / 72.7 Mph |