MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Square Four 4G 1000, Mark I, Mark Ii |
Năm Sản Xuất (Year) | 4G: 1936 - 48 Mk I: 1949 - 53 Mk Ii: 1953 - 58 |
Production | 4G: 4 288 Mk I: 3 922 Mk Ii: 3 828 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Vertical Square Four, Ohv, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 997 Cc / 60.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Mk I, Mk Ii: 2 X 2-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Su Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | F4 G, Mk I: 26 Kw / 35 Hp @ 5500 Rpm Mk Ii: 34 Kw / 45 Hp @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Plunger-Link Spring |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 4G: 211 Kg / 465 Lbs Mk I: 197 Kg / 435 Lbs Mk Ii: 193 Lg: 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 L / 6.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 4G: 141 Km/H / 87 Mph Mk I: 145 Km/H / 90 Mph Mk Ii: 160 Km/H / 100 Mph |