MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Vb 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1947 - 58 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Side Valve |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86.4 X 102.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor, Amal Monobloc 376/13 |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.6 Kw / 15.5 Hp @ 4400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Burman |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | (23T Sprocket) 1St 12.6 / 2Nd 8.0 / 3Rd 6.0 / 4Th 4.7:1 (21T Sprocket) 1St 13.9 / 2Nd 8.6 / 3Rd 6.5 / 4Th 5.2:1 (20T Sprocket) 1St 14.5 / 2Nd 8.8 / 3Rd 6.8 / 4Th 5.4:1 (19T Sprocket) 1St 15.3 / 2Nd 9.7 / 3Rd 7.2 / 4Th 5.7:1 (18T Sprocket) 1St 16.2 / 2Nd 10.0 / 3Rd 7.6 / 4Th 6.0:1 (17T Sprocket) 1St 17.2 / 2Nd 10.6 / 3Rd 8.0 / 4Th 6.4:1 |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2184 Mm / 86 In Width: 686 Mm / 27 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 127 Mm / 5.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 166 Kg / 365 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.9 L / 4.2 Us Gal |