MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel Vh 500 Red Hunter |
Năm Sản Xuất (Year) | 1932 - 59 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2-Valves |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86.4 X 85 Mm (After 1936: 81.8 X 95) |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.0:1 (After 1954: 6.8:1) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With Dual Plunger Pumps |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 L / 0.9 Us Gal |
Ống Xả (Exhaust) | High-Set Dual Port Exhaust |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor, Large Bore Down Draught Amal |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magnet/Flywheel |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.9 Kw / 24 Hp @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Grider Front Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Springloaded Saddle (After 1954: Dual Shocks) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.00 X 20 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.25 X 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 In Width: 640 Mm / 25.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.8 L / 3.9 Us Gal |
Braking 25 Mph / 40 Km/H - 0 | 7.3 M / 24 Ft |
Acceleration 0 - 60 Mph / 97 Km/H | 10.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Km/H / 87 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Chrome And Red With Gold Linings |