MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ariel W/Ng 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1940 - 44 |
Production | 35 540 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2-Valves |
Dung Tích (Capacity) | 348 Cc / 21.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 85 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Oil Tank And Pump Under Saddle |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.3 L / 4.8 Us Pt |
Ống Xả (Exhaust) | 1-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dynamo, Coil |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12.7 Kw / 17 Hp @ 5800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Burman |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Grider Front Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.25 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.25 X 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2130 Mm / 84 In Width: 760 Mm / 30 In Height: 1060 Mm / 42 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 373 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.9 L / 3.2 Us Gal |
Source | Wikipedia |