Thông số ARIEL W/NG 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ARIEL W/NG 350

  • Thương hiệu: ARIAL
  • Model: ARIEL W/NG 350
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 12.7 kw / 17 hp @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1940 - 44
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed, burman
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.9 l / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - ARIEL W/NG 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ariel W/Ng 350
Năm Sản Xuất (Year)1940 - 44
Production35 540
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2-Valves
Dung Tích (Capacity)348 Cc / 21.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 85 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump, Oil Tank And Pump Under Saddle
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.3 L / 4.8 Us Pt
Ống Xả (Exhaust)1-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Dynamo, Coil
Ắc Quy (Battery)6V
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)12.7 Kw / 17 Hp @ 5800 Rpm
Hộp Số (Transmission)4-Speed, Burman
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Grider Front Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rigid, Spring Loaded Saddle
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)3.25 X 19
Vành Sau (Rear Rim)3.25 X 19
Kích Thước (Dimensions)Length: 2130 Mm / 84 In Width:    760 Mm / 30 In Height:  1060 Mm / 42 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 373 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.9 L / 3.2 Us Gal
SourceWikipedia

Hình Ảnh - ARIEL W/NG 350


ARIEL W/NG 350 - cauhinhmay.com

ARIEL W/NG 350 - cauhinhmay.com

ARIEL W/NG 350 - cauhinhmay.com