Thông số ARYA UWEAR SW01 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ARYA UWEAR SW01
- Thương hiệu: ARYA
- Model: UWEAR SW01
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): uWear SW01
- Bộ Xử Lý (Processor): 360 MHz, ARM Cortex A7
- Trọng Lượng (Weight): 46 grams
- Kích Thước (Dimensions): 45.3 x 34.3 x 10.2 mm
Thông số chi tiết - ARYA UWEAR SW01
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.4 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 128 X 128 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 129 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Dung Lượng (Capacitytype) | 250 Mah, Li-Po |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Social Integration | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, Usb Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Uwear Sw01 |
Thương Hiệu (Brand) | Arya |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Máy Nghe Nhạc (Music Player) | Yes Mp3 |
Loa (Speaker) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 46 Grams |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 45.3 X 34.3 X 10.2 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Twitter | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Google Voice | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 360 Mhz, Arm Cortex A7 |