Thông số ASTRUM SB110 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASTRUM SB110
- Thương hiệu: ASTRUM
- Model: SB110
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): SB110
Thông số chi tiết - ASTRUM SB110
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Usb Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Sb110 |
Thương Hiệu (Brand) | Astrum |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0, Ble |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Orange |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | P-Oled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 0.42 Inch |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 15 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ipx4 |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |