Thông số ASUS ROG PHONE 5S PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ROG PHONE 5S PRO


ASUS ROG PHONE 5S PRO
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ROG PHONE 5S PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 109.5 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 18GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.99 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ROG UI

Thông số chi tiết - ASUS ROG PHONE 5S PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 1400/150 Mbps, 5G 4 Gbps Dl

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, August 16
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)172.8 X 77.3 X 9.9 Mm (6.80 X 3.04 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)238 G (8.40 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Pressure Sensitive Zones (Gaming Triggers) Touch Sensor; Rog Vision Monochrome Pmoled Display (On The Back)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 800 Nits (Typ), 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 109.5 Cm2 (~82.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2448 Pixels (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Rog Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888+ 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.99 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 18Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.4, 11Mm, 125˚ (Ultrawide) 5 Mp, F/2.0, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60/120Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 720P@480Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.5, 27Mm (Wide), 0.9Μm
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (2 Amplifiers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1 (Side), Usb Type-C 2.0 (Bottom), Otg, Accessory Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)65W Wired, Pd3.0, Qc5, 70% In 30 Min, 100% In 52 Min (Advertised) 10W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte White
Số Hiệu (Models)Zs676Ks
Giá Cả (Price)About 2000 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 743021 (V8), 844901 (V9) Geekbench: 14278 (V4.4), 3672 (V5.1) Gfxbench: 58Fps (Es 3.1 Onscreen)
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.0 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 110H