Thông số ASUS ROG PHONE 6D ULTIMATE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ROG PHONE 6D ULTIMATE


ASUS ROG PHONE 6D ULTIMATE
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ROG PHONE 6D ULTIMATE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 109.5 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 9000+ (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - ASUS ROG PHONE 6D ULTIMATE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6 - B Version
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48 - A Version
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 18, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 48, 77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6 - A Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat19 1600/210 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 19
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, October 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)173 X 77 X 10.4 Mm (6.81 X 3.03 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)247 G (8.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Built-In Motorized Cooling Air Vent (Aeroactive Portal) Ipx4 Water Resistant 2" Oled Display (On The Back) Pressure Sensitive Zones (Gaming Triggers)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 165Hz, Hdr10+, 800 Nits (Typ), 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 109.5 Cm2 (~82.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2448 Pixels (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 9000+ (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.35 Ghz Cortex-X2 & 3X2.85 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G710 Mc10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1 Ntfs Support For External Storage

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide) 5 Mp, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 720P@480Fps; Gyro-Eis, Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, 28Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (2 Amplifiers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Tri-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1 (Side), Usb Type-C 2.0 (Bottom), Otg, Accessory Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)65W Wired, Pd3.0 10W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Space Gray
Giá Cả (Price)$ 655.30 / € 1,349.00 / £ 1,238.00 / C$ 2,099.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 1107464 (V9) Geekbench: 4575 (V5.1) Gfxbench: 68Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.1 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 103H