Thông số ASUS ZENFONE 9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE 9


ASUS ZENFONE 9
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE 9
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 84.4 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 - A Version
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 - C Version
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 77, 78 - A Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat20 2000/211 Mbps, 5G 4.5/0.9 Gbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.5 X 68.1 X 9.1 Mm (5.77 X 2.68 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Plastic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, Hdr10+, 1100 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 84.4 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~445 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.9, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf, Gimbal Ois 12 Mp, F/2.2, 14Mm, 113° (Ultrawide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60/120Fps, 1080P@30/60/240Fps; Gyro-Eis, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, F/2.5, 28Mm (Standard), 1/2.93", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired, Pd3.0, Pps, Qc4 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Starry Blue, Moonlight White, Sunset Red, Midnight Black
Số Hiệu (Models)Ai2202-1A006Eu, Ai2202, Ai2202_B
Giá Cả (Price)$ 599.99 / € 749.00 / £ 671.31

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 1083092 (V9) Geekbench: 4338 (V5.1) Gfxbench: 89Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.7 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 108H