MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Rotax, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.75 X 69.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single, High Level |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Tms 38 Mm Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Paioli Forks, Adjustable For Compression And Rebound |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Linkage-Less Ohlins Shock, Adjustable For Compression And Rebound |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1486 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 945 Mm / 37.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 107 Kg / 236 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |