Thông số ATK 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ATK 250

  • Thương hiệu: ATK
  • Model: 250
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - ATK 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Atk 250
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Rotax, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67.75 X 69.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7:1
Ống Xả (Exhaust)Single, High Level
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Tms 38 Mm Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46 Mm Paioli Forks, Adjustable For Compression And Rebound
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Linkage-Less Ohlins Shock, Adjustable For Compression And Rebound
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1-Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy, Laced Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)100/100-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1486 Mm / 58.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)945 Mm / 37.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)107 Kg / 236 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - ATK 250


ATK 250 - cauhinhmay.com

ATK 250 - cauhinhmay.com