MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk 450 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Constant Energy Inductive Coil |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.8 Kw / 48 Hp @ 11600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53.4 Nm / 5.45 Kgf-M / 39.4 Lb-Ft |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Twin-Spar |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Öhlins Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Mono Shock, 320 Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1486 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 965 Mm / 38 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 360 Mm / 14.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 112 Kg / 248 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.8 Litres / 2.6 Us Gal |