MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke. Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 494 Cc / 30.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 81 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40 Mm Dell'Orto Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 190 W |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 927 Mm / 36.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 129 Kg / 284 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal |