MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk 604 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 81 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Eshaust | 1-Into-1. Upswept Under Seat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Dell'Orto Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 11Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric Or Kick |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Nickel Plated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.6 In Width: 720 Mm / 28.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 191 Mm / 7.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 889 Mm / 35 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 129 Kg / 284 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Red, Grey, Black, White |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Dirt Bike Group Test 1990 |