Thông số ATK 605 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ATK 605

  • Thương hiệu: ATK
  • Model: 605
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - ATK 605


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Atk 605
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder Rotax, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)598 Cc / 36.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 81 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 L / 3 Us Qt
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, Upswept Under Seat
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40 Mm Dell'Orto Round-Slide Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Large Diameter Tubing, Perimeter-Style Frame, All Aluminium Rear Sub-Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 40 Mm Inverter Telescopic Fork, Fully Adjustable For Compression And Rebound
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swingarm, Mono Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)335 Mm / 13.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Brembo Disc, 2-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Brembo Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)927 Mm / 36.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)129 Kg / 284 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.4 Us Gal
ReviewCycle World

Hình Ảnh - ATK 605


ATK 605 - cauhinhmay.com

ATK 605 - cauhinhmay.com