MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk 605 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder Rotax, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 81 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 L / 3 Us Qt |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel, Upswept Under Seat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40 Mm Dell'Orto Round-Slide Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Large Diameter Tubing, Perimeter-Style Frame, All Aluminium Rear Sub-Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 40 Mm Inverter Telescopic Fork, Fully Adjustable For Compression And Rebound |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swingarm, Mono Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 335 Mm / 13.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Brembo Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Brembo Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 927 Mm / 36.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 129 Kg / 284 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal |
Review | Cycle World |