MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk 700 Cruiser |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-Twin Dohc,,4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 687 Cc / 41.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81.5 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46.2 Kw / 62 Hp @ 8 000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 63.7 Nm / 6.5 Kgf-M / 47 Lb-Ft @ 8 000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt With Automatic Tension Adjuster |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1676 Mm / 66 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 686 Mm / 27 In |
Bánh Xe (Wheels) | Machined Aluminium, Multi-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80 -15 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 505 Lb |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 240 Kg / 530 Lb |