MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk Gt250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75° V-Twin, Dohc, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 2 X 2-Into-1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Electronic |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.1 Kw / 27 Hp @ 10 500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22.75 Nm / 2.3 Kgf-M / 16.8 Lb/Ft @ 8 000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Usd Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage Mono-Shock, Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Floating Discs, 300 Mm Ø, 2-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, 6-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-Zr17 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 Zr17 69H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2096 Mm / 81.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 826 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 360 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Fuel Reserve | 2 L / 0.53 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | White, Red |