Thông số ATK GV250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ATK GV250

  • Thương hiệu: ATK
  • Model: GV250
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18.6 kw / 25 hp @ 10 000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-zr16 59s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 zr15 70s
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - ATK GV250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Atk Gv250
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75° V-Twin, Dohc, 4-Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)2 X 2-Into-1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi (Optional 2-26 Mikuni Carburetors)
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Electronic
Công Suất Cực Đại (Max Power)18.6 Kw / 25 Hp @ 10 000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)22 Nm / 2.2 Kgf-M / 16.25 Lb/Ft @ 7 500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa, 2-Piston Caliper (Disc, 2-Piston Caliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy, 6-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-Zr16 59S
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 Zr15 70S
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1508 Mm / 59.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)709 Mm / 27.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167 Kg / 368 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Grey, Red, Orange

Hình Ảnh - ATK GV250


ATK GV250 - cauhinhmay.com

ATK GV250 - cauhinhmay.com

ATK GV250 - cauhinhmay.com