MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk Gv650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-Twin, Dohc, 8-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 647 Cc / 39.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81.5 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Low Slung, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V With Constant Energy |
Khởi Động (Starting) | Electronic |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.9 Kw / 79 Hp @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66.8 Nm / 6.8 Kgf-M / 49.3 Lb/Ft @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Usd Telescopic Fork, 43 Mm Ø, Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock, Fully Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Twin Floating Discs, 300 Mm Ø, 2-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Floating Disc, 270 Mm Ø, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, Black, 3-Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr18 59W |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17 73W |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2431 Mm / 95.7 In Width: 840 Mm / 33.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1702 Mm / 67 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 706 Mm / 27.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 480 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.9 L / 4.2 Gal |
Màu Sắc (Colours) | Orange, White, Candy |