MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Atk Le Stealth Metro / Stealth Dual Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 (Projected) |
Động Cơ (Engine) | Electric, Battery Powered |
Vôn (Voltage) | 72 V |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | None |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9 Kw / 12.1 Hp |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48.8 Nm / 36 Lb-Ft |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | None |
Hộp Số (Transmission) | Continuous |
Khung Xe (Frame) | Perimeter Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Telescopic Forks, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 305 Mm / 12 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 305 Mm / 12 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa, 240 Mm, 2-Piston Caliper (Disc, 240 Mm, 2-Piston Caliper) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa, 220 Mm, 2-Piston Caliper (Disc, 220 Mm, 2-Piston Caliper) |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | Metro: 17 In Dual Sport: 21 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Metro: 17 In Dual Sport: 18 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1486 Mm / 58.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | Metro: 305 Mm / 12 In Dual Sport: 356 Mm / 14 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Metro: 889 Mm / 35 In Dual Sport: 914 / 36 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 121 Km/H / 75 Mph |
Continuous Run Time | 3 Hrs |
Maximum Range | 161 Km / 100 Miles |
Màu Sắc (Colours) | Black And White Two Tone |
Review | Plugbike |