Thông số AUDI E-TRON SPORTBACK 50 QUATTRO BUSINESS EDITION PLUS 2020 - Cấu hình Xe hơi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AUDI E-TRON SPORTBACK 50 QUATTRO BUSINESS EDITION PLUS 2020


AUDI E-TRON SPORTBACK 50 QUATTRO BUSINESS EDITION PLUS 2020
  • Thương hiệu: AUDI
  • Model: e-tron Sportback
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hộp Số (Transmission): Traploze Automatic
  • Tốc Độ Tối Đa (Top Speed): 190 Km/H
  • Khí Thải Co2 (Co2 Emissions): 0 G/Km
  • Nhãn Năng Lượng (Energy Label): A

Thông số chi tiết - AUDI E-TRON SPORTBACK 50 QUATTRO BUSINESS EDITION PLUS 2020


CHUNG (GENERAL)
Giá Cả (Price)€ 74.350
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 75.900
Thuế / 3 Tháng (Road Tax / 3 Months)€ 0
Loại Thân Xe (Body Type)5 Cửa, Suv/Crossover (5-Doors, Suv/Crossover)
Hộp Số (Transmission)Traploze Automatic
Số Ghế (Number Of Seats)5
Phân Khúc (Segment)M (Large Suv)
Giới Thiệu (Introduction)March 2020
Kết Thúc (End)Leverbaar

ĐIỀU KHIỂN (DRIVE)
Bánh Lái (Drive Wheel)Phía Trước + Phía Sau (Front+Rear)
Loại Động Cơ / Động Cơ Điện (Engine/Motor Type)Động Cơ Điện (Electric Motor)
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type)N/A
Công Suất (Power)230 Kw (313 Hp)
Tổng Công Suất Cực Đại (Kw)230
Tổng Công Suất Cực Đại (Hp)313
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)540 Nm

ĐỘNG CƠ ĐIỆN (ELECTRIC MOTOR)
Loại Động Cơ (Engine Type)Synchronous Motor (Pmsm) / Permanent-Magnet
Công Suất Cực Đại (Max Power)230 Kw (313 Hp)
Công Suất Tối Đa Kw (Max. Power Kw)230
Công Suất Tối Đa Mã Lực (Max. Power Hp)313
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)540 Nm
Số Lượng Động Cơ (Number Of Engines)2
Loại Pin (Battery Type)Lithium-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)71,2 Kwh
Điện Áp Pin (Battery Voltage)396 V
Dung Tích (Capacity)11 Kw Ac
Thời Gian Sạc (Charging Time)07:07
Khả Năng Sạc Nhanh (Fast Charging Capability)120 Kw Dc
Thời Gian Sạc Nhanh (Fast Charging Time)00:27

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)190 Km/H
Tăng Tốc 0-100 Km / H (Acceleration 0-100 Km / H)6,8 S

TIÊU THỤ (NEDC)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)0 G/Km
Nhãn Năng Lượng (Energy Label)A
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)21,4 Kwh/100Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)- Km

TIÊU THỤ (WLTP)
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)0 G/Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)347 Km
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)21,6 Kwh/100Km

KHUNG GẦM (CHASSIS)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Suspension
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Air Suspension
Thanh Ổn Định Trước (Front Stabilizer)Có (Yes)
Thanh Ổn Định Sau (Rear Stabilizer)Có (Yes)
Phanh Trước (Front Brakes)Ventilated Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Discs
Kích Thước Lốp Trước (Front Tire Size)255/50R20
Kích Thước Lốp Sau (Rear Tire Size)255/50R20
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)12,2 M

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHTS)
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)2375 Kg
Tải Trọng Tối Đa (Max. Payload)665 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Được Phép (Max. Permissible Mass)3040 Kg
Trọng Lượng Trục Trước Tối Đa (Max. Front Axle Mass)1510 Kg
Trọng Lượng Trục Sau Tối Đa (Max. Rear Axle Mass)1690 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Có Phanh (Max. Braked Trailer Mass)1800 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Không Có Phanh (Max. Unbraked Trailer Mass)750 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Trên Cầu Kéo (Max. Nose Weight)80 Kg
Tải Trọng Tối Đa Trên Nóc Xe (Max. Roof Load)75 Kg

KHÔNG GIAN HÀNH LÝ / TẢI (LUGGAGE / LOAD COMPARTMENT)
Dung Tích Tải (Cargo Capacity)615-1665 L
Chiều Dài Tối Thiểu / Tối Đa (Length Min./Max.)
Chiều Rộng Tối Thiểu / Tối Đa (Width Min./Max.)
Chiều Cao (Height)
Chiều Cao Của Lề Thang (Height Of Lift Threshold)800 Mm

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (EXTERIOR SIZES)
Chiều Dài (Length)4901 Mm
Chiều Rộng (Width)1935 Mm
Chiều Cao (Height)1618 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2928 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Trước (Front Track Width)1655 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Sau (Rear Track Width)1655 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)172 Mm

KÍCH THƯỚC NỘI THẤT (INTERIOR SIZES)
Khoảng Cách Tựa Lưng / Bàn Đạp (Distance Backrest / Pedals)900-1060 Mm
Chiều Cao Đầu Phía Trước (Front Headroom)870-990 Mm
Chiều Dài Tựa Lưng Phía Trước (Front Backrest Length)620 Mm
Chiều Dài Ghế Phía Trước (Front Seat Length)510 Mm
Chiều Cao Vào Xe Phía Trước (Front Entry Height)770 Mm
Chiều Rộng Nội Thất Phía Trước (Front Interior Width)1490 Mm
Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Distance Backrest Front / Rear)710-980 Mm
Trung Bình Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Avg. Distance Backrest Front / Rear)
Chiều Cao Đầu Phía Sau (Rear Headroom)950 Mm
Chiều Dài Tựa Lưng (Backrest Length)610 Mm
Chiều Dài Ghế Phía Sau (Rear Seat Length)450 Mm
Chiều Cao Ghế Phía Sau (Rear Seat Height)380 Mm
Chiều Rộng Nội Thất Phía Sau (Rear Interior Width)1450 Mm

AN TOÀN (SAFETY)
Kết Quả Kiểm Tra Va Chạm (Crash Test Result)*****
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Có (Yes)
Phân Phối Lực Phanh (Brake Force Distribution)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh (Brake Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (Emergency Braking Assistance)Có (Yes)
Hỗ Trợ Góc Khuất (Blind Spot Assist)Có (Yes)
Kiểm Soát Ổn Định (Stability Control)Có (Yes)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)Có (Yes)
Cầu Chuyển Động Hạn Chế Trượt (Limited Slip Differential)Có (Yes)
Túi Khí Lái Xe (Driver'S Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Hành Khách (Passenger Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Bên Hông (Side Airbags)Yes(Front)
Túi Khí Đầu / Rèm (Head / Curtain Airbags)Yes(Front & Rear)
Túi Khí Đầu Gối Người Lái (Driver'S Knee Airbag)N/A
Hỗ Trợ Đổ Dốc (Hill Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (Lane Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù (Blind Spot Assistant)Có (Yes)
Cảm Biến Mệt Mỏi (Fatigue Sensor)N/A
Cảm Biến Áp Suất Lốp (Tire Pressure Sensor)Có (Yes)
City ??Safety SystemCó (Yes)
Tầm Nhìn Ban Đêm Với Nhận Diện Người (Night Vision With Person Recognition)€ 2.595
Hệ Thống Phát Hiện Va Chạm Trước (Precrash System)Có (Yes)
Hỗ Trợ Đèn Pha Cao (High Beam Assistant)N/A
Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (Traffic Sign Recognition)€ 241
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm (Collision Warning System)Có (Yes)
Điều Khiển Cân Bằng Tự Động (Automatic Level Control)N/A

TIỆN NGHI (COMFORT)
Khóa Cửa Trung Tâm (Central Door Locking)Có (Yes)
Khởi Động/Khóa Không Chìa Khóa (Keyless Entry/Start)Yes(Start)
Nút Khởi Động (Start Button)Có (Yes)
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)Có (Yes)
Kính Cửa Điện (Electric Windows)Yes(Front & Rear)
Trợ Lực Lái (Power Steering)Có (Yes)
Điều Khiển Hành Trình (Cruise Control)Yes(Dynamisch)
Điều Hòa Không Khí (Air Conditioning)Yes(Automatically)
Điều Khiển Nhiệt Độ Trái/Phải (Left/Right Temperature Control)Có (Yes)
Cảm Biến Đỗ Xe (Parking Sensors)Yes(Front & Rear)
Camera Lùi (Reverse Camera)€ 567
Máy Đỗ Xe (Parking Machine)€ 421
Phanh Đỗ Điện (Electric Parking Brake)Có (Yes)
Hệ Thống Khởi Động/Tắt Động Cơ (Start / Stop System)Có (Yes)

NỘI THẤT (INTERIOR)
Ghế Điều Chỉnh Độ Cao (Height Adjustment Seat)Yes(Best. & Pass.)
Ghế Hỗ Trợ Động Mạch Cảnh (Lumbar Support Seat)Yes(Best. & Pass.)
Ghế Điều Chỉnh Điện (Electric Adjustment Seat)Yes(With Memory)
Ghế Sưởi (Heated Seats)Có (Yes)
Ghế Thông Gió (Ventilated Seats)€ 966
Ghế Thể Thao (Sports Seats)€ 766
Vô Lăng Bọc Da (Leather Covered Steering Wheel)Có (Yes)
Vô Lăng Điều Chỉnh Được (Adjustable Steering Wheel)Yes(Height & Amp; Depth)
Vô Lăng Sưởi (Heated Steering Wheel)N/A
Nội Thất Da (Leather Upholstery)Có (Yes)
Tựa Đầu Sau (Rear Headrests)Có (Yes)
Ghế Sau Gập Được (Folding Rear Seats)Yes(In Parts)
Ghế Sau Trượt Được (Sliding Rear Seat)N/A
Cần Chắn Tay Giữa (Center Armrest)Yes(Front & Rear)
Gương Chiếu Hậu Trong Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Interior Mirror)Có (Yes)
Đèn Đọc Sách (Reading Lamp(S))Yes(Front & Rear)
Gương Trang Điểm Được Chiếu Sáng (Illuminated Makeup Mirror)Có (Yes)
Đèn Trang Trí Bảng Điều Khiển Có Thể Điều Chỉnh Được (Adjustable Dashboard Lighting)Có (Yes)
Đồng Hồ Vòng Tua Động Cơ (Tachometer)Có (Yes)
Đồng Hồ Đếm Ngày (Day Counter)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Nước Làm Mát (Cooling Water Temperature Gauge)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Bên Ngoài (Outside Temperature Gauge)Có (Yes)
Máy Tính Bảng (Board Computer)Có (Yes)
Hệ Thống Âm Thanh (Audio System)Có (Yes)
Radio Kỹ Thuật Số (Dab)Có (Yes)
Điều Khiển Âm Thanh Trên Vô Lăng (Steering Wheel Controls For Audio)Có (Yes)
Đầu Vào Âm Thanh (Audio Input)Yes(Aux & Usb)
Hệ Thống Định Vị (Navigation System)Yes(With Color Display)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)

BÊN NGOÀI (EXTERIOR)
Cần Gạt Nước Có Chế Độ Điều Chỉnh Tần Số (Interval Wiper (S))Yes(With Rain Sensor)
Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels)Có (Yes)
Mái Nhà Động / Có Thể Nghiêng Được (Sliding / Tilting Roof)N/A
Cửa Sổ Trời (Panoramic Roof)Có (Yes)
Thanh Chắn Trên Nóc Xe (Roof Rails)Có (Yes)
Sơn Kim Loại (Metallic Paint)Có (Yes)
Painted BumpersCó (Yes)
Kính Màu (Tinted Glass)Có (Yes)
Kính Riêng Tư Phía Sau (Rear Privacy Glass)€ 543
Gương Chiếu Hậu Điện (Electric Mirrors)Yes(And Heated)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Gập Điện (Folding Exterior Mirrors)Có (Yes)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Exterior Mirrors)Có (Yes)
Đèn Xi Nhan Trên Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài (Direction Indicator In Exterior Mirrors)Có (Yes)
Đèn Sương Mù Trước (Front Fog Lights)Có (Yes)
Đèn Tự Động Bật Sáng (Automatically Switching On Lighting)Có (Yes)
Đèn Pha Xenon (Xenon Headlights)N/A
Đèn Pha Led (Led Headlights)Có (Yes)
Đèn Hậu Led (Led Rear Lighting)Có (Yes)
Đèn Ban Ngày (Daytime Running Lights)Có (Yes)
Bơm Rửa Đèn Pha (Headlamp Washers)N/A
Hệ Thống Báo Động (Burglar Alarm)Có (Yes)

DỊCH VỤ VÀ BẢO HÀNH (SERVICE & WARRANTY)
Dịch Vụ (Service)30.000 Km / 1 Year
Bảo Hành Chung (General Warranty)2 Year, Không Giới Hạn (2 Year, Unlimited)
Bảo Hành Thân Xe (Body Warranty)12 Year

LỊCH SỬ GIÁ MỚI (NEW PRICE HISTORY)
New Price 2020€ 73.850

COSTS PER MONTH (4 YEARS / 15,000 KM P.J.)
Giảm Giá Trị Sau 4 Năm (4 Years Depreciation)€ 674
Thuế Xe Máy (Motor Vehicle Tax)€ 0
Bảo Hiểm (Insurance)€ 143
Chi Phí Nhiên Liệu (Fuel Costs)€ 71
Bảo Dưỡng (Maintenance)€ 67
Tổng Chi Phí (Total Costs)€ 955
Tổng Chi Phí Trên Mỗi Km (Total Costs Per Kilometer)76,4 Ct/Km

GIÁ / THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG / THUẾ MÔI TRƯỜNG (PRICES / VAT / BPM)
Giá Mới (New Price Tax)€ 74.350
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 75.900
Net Price€ 61.446
Thùng Chứa (Vat)€ 12.904
Bpm (Cố Định)€ 0