MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bajaj Avenger 180 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 178 Cc / 10.9 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Twin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12.2 Kw / 16.5 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 15.2 Nm / 1.55 Kg-Fm / 11.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2184 Mm / 86.0 In Width: 749 Mm / 29.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1491 Mm / 58.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 162 Mm / 6.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28.0 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 180 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 154 Kg / 340 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |